|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lác đác
adj scattered; spattered mÆ°a rÆ¡i lác đác xuống Ä‘Æ°á»ng The rain spattered down on streets
| [lác đác] | | tÃnh từ. | | | scattered; spattered. | | | mÆ°a rÆ¡i lác đác xuống Ä‘Æ°á»ng | | The rain spattered down on streets. |
|
|
|
|